Vị trí hộp cầu chì xe Audi A6 / S6 (C7/4G; 2012-2018)
Hộp cầu chì khoang hành khách số 1 (bên trái)
Nó nằm ở phía bên trái của bảng điều khiển, phía sau nắp đậy.
Sơ đồ hộp cầu chì xe Audi A6 / S6 (C7/4G; 2012-2018)
Chức năng hộp cầu chì trong bảng điều khiển (bên trái)
Số | Thiết bị, mạch bảo vệ |
---|---|
A1 | Tay lái trợ lực điện cơ, móc kéo rơ moóc, máy ion hóa, dải công tắc, sưởi ghế (phía sau), phanh đỗ xe điện cơ |
A2 | Còi, hệ thống kiểm soát khí hậu, Gateway, gương chiếu hậu bên trong tự động làm mờ |
A3 | |
A4 | Hỗ trợ đỗ xe, điều chỉnh phạm vi đèn pha |
A5 | Hệ thống lái động, Kiểm soát ổn định điện tử (ESC) |
A6 | Đèn pha |
A7 | Kiểm soát hành trình thích ứng |
A8 | Cảm biến ghế hành khách phía trước, túi khí |
A9 | Gateway |
A10 | Âm thanh động cơ, hỗ trợ nhìn ban đêm, mở cửa nhà để xe (HomeLink), hỗ trợ đỗ xe |
A11 | Xử lý hình ảnh máy quay video |
A12 | Đèn pha |
A13 | Mô-đun công tắc cột lái |
A14 | Cực dương 15 (khoang hành lý) |
A15 | Cực dương 15 (khoang động cơ) |
A16 | Đề khởi động |
B1 | Thông tin giải trí |
B2 | Thông tin giải trí |
B3 | Ghế hành khách phía trước |
B4 | |
B5 | Túi khí, Kiểm soát ổn định điện tử (ESC) |
B6 | Hệ thống báo động chống trộm |
B7 | Phanh đỗ xe cơ điện |
B8 | Đèn nội thất |
B9 | Camera kính chắn gió sưởi ấm, cảm biến ánh sáng/mưa |
B10 | Hỗ trợ thắt lưng (ghế lái) |
B11 | Ghế lái |
B12 | Kiểm soát ổn định điện tử |
B13 | Còi |
B14 | Đèn pha |
B15 | Sưởi ấm ghế trước |
B16 | Hệ thống lái động |
C1 | Bàn đạp ly hợp |
C2 | Bơm nhiên liệu |
C3 | Cảm biến đèn phanh |
C4 | AdBlue (động cơ diesel)/âm thanh động cơ |
C5 | Cửa sau |
C6 | Cửa trước |
C7 | Kiểm soát ổn định điện tử |
C8 | Động cơ gạt nước kính chắn gió |
C9 | Hệ thống rửa đèn pha |
C10 | Hệ thống chiếu sáng nội thất, kiểm soát khí hậu |
C11 | Đèn pha |
C12 | Cửa sổ trời |
Hộp cầu chì khoang hành khách số 2 (bên phải)
Nó nằm ở phía bên phải của bảng điều khiển, phía sau nắp đậy.
Sơ đồ hộp cầu chì xe Audi A6 / S6 (C7/4G; 2012-2018)
Chức năng hộp cầu chì trong bảng điều khiển (bên phải)
Số | Thiết bị, mạch bảo vệ |
---|---|
A1 | Thông tin giải trí, đầu CD |
A2 | Thông tin giải trí (màn hình) |
B1 | Hệ thống kiểm soát khí hậu |
B2 | Hệ thống kiểm soát khí hậu (quạt gió) |
B3 | Giao diện chẩn đoán |
B4 | Khóa đánh lửa điện |
B5 | Khóa cột lái điện tử |
B6 | Mô-đun công tắc cột lái |
B7 | Điều chỉnh cột lái trợ lực |
B8 | Công tắc đèn |
B9 | Màn hình hiển thị trên kính chắn gió |
B10 | Cụm đồng hồ |
B11 | Thông tin giải trí, đầu DVD |
Khoang hành lý
Nó nằm ở phía bên phải khoang hành lý, bên dưới tấm ốp (Tháo hai con vít ở phía dưới và tháo tấm ốp ra).
Sơ đồ hộp cầu chì xe Audi A6 / S6 (C7/4G; 2012-2018)
Chức năng hộp cầu chì trong khoang hành lý
Số | Thiết bị, mạch bảo vệ |
---|---|
A1 | Móc kéo xe kéo/ổ cắm 220 volt |
A2 | Móc kéo xe kéo/giá để cốc có điều hòa |
A3 | Móc kéo xe kéo/điều chỉnh ghế hành khách phía trước từ phía sau |
A4 | Phanh đỗ xe cơ điện |
A5 | Phanh đỗ xe cơ điện |
A6 | Cửa trước (bên hành khách phía trước) |
A7 | Đèn chiếu sáng bên ngoài phía sau |
A8 | Khóa trung tâm, hỗ trợ đóng cửa |
A9 | Sưởi ghế (phía trước) |
A10 | |
A11 | Hệ thống sưởi ghế (phía sau), hệ thống kiểm soát khí hậu |
A12 | Móc kéo xe kéo |
B1 | Bộ căng đai an toàn bên trái |
B2 | Bộ căng đai an toàn bên phải |
B3 | Bình AdBlue (động cơ diesel)/bơm nhiên liệu |
B4 | Bình AdBlue (động cơ diesel)/giá đỡ động cơ (động cơ xăng) |
B5 | Nắp khoang hành lý điều khiển bằng cảm biến |
B6 | Hệ thống treo khí nén, bộ giảm chấn thích ứng |
B7 | Cửa sau (bên hành khách phía trước) |
B8 | Đèn hậu |
B9 | Nắp khoang hành lý |
B10 | Giải trí hàng ghế sau |
B11 | |
B12 | Cánh gió sau (Sportback), cửa sổ trời nghiêng/mở, cửa sổ trời toàn cảnh bằng kính |
C1 | Thông tin giải trí |
C2 | Thông tin giải trí |
C3 | Thông tin giải trí, gương chiếu hậu bên trong tự động làm mờ |
C4 | |
C5 | Bộ dò TV |
C6 | Hệ thống phát hiện rò rỉ bồn chứa |
C7 | Ổ cắm |
C8 | Máy sưởi đỗ xe |
C9 | |
C10 | Hỗ trợ thắt lưng (ghế hành khách phía trước) |
C11 | |
C12 | Thông tin giải trí |
Ngày 1 | Hệ thống treo khí nén, bộ giảm chấn thích ứng, vi sai thể thao, phanh đỗ xe cơ điện |
Ngày 2 | Cảm biến vị trí bàn đạp ly hợp/hộp số tự động |
Ngày 3 | Ghế ngồi |
Ngày 4 | Cần gạt nước phía sau (Avant) |
Ngày 5 | Hỗ trợ bên |
Ngày 6 | Âm thanh động cơ |
D7 | Thông tin giải trí/bộ khuếch đại âm thanh |
D8 | Cổng vào |
D9 | Sự khác biệt về thể thao |
Ngày 10 | Hệ thống kiểm soát khí hậu |
Ngày 11 | Hệ thống giám sát áp suất lốp/máy sưởi đỗ xe |
Ngày 12 | Hệ thống Start-Stop |
E1 | Xe chuyên dụng/ghế sau |
F1 | Máy sấy kính sau |